TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abformen

làm khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế đồng mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ theo khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc theo khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abformen

abformen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Züge in Gips abformen

đổ khuôn mẫu gương mặt ai bằng thạch cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abformen /(sw. V.; hat)/

đổ theo khuôn mẫu; đúc theo khuôn; làm theo mẫu;

jmds. Züge in Gips abformen : đổ khuôn mẫu gương mặt ai bằng thạch cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abformen /vt/

1. (kỹ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (ấn loát) chế đồng mô.