Việt
làm khuôn
tạo hình
chế đồng mô.
đổ theo khuôn mẫu
đúc theo khuôn
làm theo mẫu
Đức
abformen
jmds. Züge in Gips abformen
đổ khuôn mẫu gương mặt ai bằng thạch cao.
abformen /(sw. V.; hat)/
đổ theo khuôn mẫu; đúc theo khuôn; làm theo mẫu;
jmds. Züge in Gips abformen : đổ khuôn mẫu gương mặt ai bằng thạch cao.
abformen /vt/
1. (kỹ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (ấn loát) chế đồng mô.