abformen /vt/
1. (kỹ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (ấn loát) chế đồng mô.
modeln /vt/
1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo mẫu; 2. thay đổi, biến đổi;
abdrücken I /vt/
1. bóp, bóp nghẹt; 2. dập khuôn, làm khuôn; 3. bóp cò (súng);
modellieren /vt/
1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (nghệ thuật) diễn khối, nặn phác, nặn; 3. mô hình hóa.
Formerei /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, làm khuôn; 2. xưâng tạo hình, xưđng làm khuôn.