Việt
tạo hình
tạo dạng
trình bày cho đẹp mắt
cắt theo kiểu tém
Đức
fassonie
fassonie /ren (sw. V.; hat)/
(các món ăn) tạo hình; tạo dạng; trình bày cho đẹp mắt (gestalten, formen);
(österr ) (tóc) cắt theo kiểu tém;