Việt
nền giáo dục đạihọc
Đức
Hochschulaus-bildung
~ bildung
über Hochschul bildung verfügen
có nền họcvắn đại học.
Hochschulaus-bildung,~ bildung /f =/
nền giáo dục đạihọc; über Hochschul bildung verfügen có nền họcvắn đại học.