Việt
thái độ lịch sự
cách cư xử đàng hoàng
vẻ phong nhã
vẻ trang nhã
vẻ tử tế
sự ân cần đối với phụ nữ
Đức
Bildung
Galanterie
Bildung /die; -, -en/
thái độ lịch sự; cách cư xử đàng hoàng (gutes Benehmen);
Galanterie /[galanta'ri:], die; -, -n (bildungsspr. veraltend)/
(o Pl ) thái độ lịch sự; vẻ phong nhã; vẻ trang nhã; vẻ tử tế; sự ân cần đối với phụ nữ;