Galanterie /[galanta'ri:], die; -, -n (bildungsspr. veraltend)/
(o Pl ) thái độ lịch sự;
vẻ phong nhã;
vẻ trang nhã;
vẻ tử tế;
sự ân cần đối với phụ nữ;
Galanterie /[galanta'ri:], die; -, -n (bildungsspr. veraltend)/
lời khen ngợi lịch sự;
lời khen nịnh đầm;