TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính sách

chính sách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình tạo công ăn việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp đồng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chế độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cách giải quyết

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chính trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chính sách

policy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 policy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chính sách

Politik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính sách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arbeitsbeschaffungsprogramm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

politisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Festlegung der Qualitätspolitik

Xác định chính sách chất lượng

Festlegung der Qualitätsziele und der Qualitätspolitik

Xác định mục tiêu chất lượng và chính sách chất lượng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Qualitätspolitik

Chính sách chất lượng

Die Qualitätspolitik wird durch die Unternehmensleitung (Führung) festgelegt.

Chính sách chất lượng được thông qua bởi lãnh đạo doanh nghiệp (quản lý).

Sie legt die Zielsetzung des Unternehmens fest und bestimmt die Geschäftspolitik.

Họ đề ra các mục tiêu cho doanh nghiệp và quyết định chính sách doanh nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die auswärtige Politik

chính sách đối ngoại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

politisch /1 a/

1. [thuộc] chính trị, chính sách; politische Ökonomie kinh tế chính trị học; 2. [có tính chát] chính trị, khéo léo, ngoại giao; II adv [một cách] chính trị.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Policy

(n) chính sách, cách giải quyết

Từ điển toán học Anh-Việt

policy

chính sách, chế độ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

policy

Chính sách, hợp đồng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Politik /[auch: ...’tik], die; -, -en (PI. selten)/

chính sách;

chính sách đối ngoại. : die auswärtige Politik

Arbeitsbeschaffungsprogramm /das/

chính sách; chương trình tạo công ăn việc làm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 policy

chính sách

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

policy

chính sách

Tiến trình hoạt động của một nhiệm vụ được chính phủ, một cá nhân hay một tổ chức tiếp nhận. Những công cụ hiện hành dùng để hỗ trợ chính sách và để đạt mục tiêu chính sách bao gồm một phần hay toàn bộ những vấn đề sau đây: các công cụ xã hội, kinh tế, điều hành kiểm soát, tham gia trực tiếp của chính phủ và các công tác tổ chức bộ máy, thể chế.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Policy

CHÍNH SÁCH

bao gồm các quy trình, thủ tục và các biện pháp có vai trò là nền tảng để các chương trình và dịch vụ được thực hiện. Các chính sách thường đặt ra các ưu tiên và phân bổ các nguồn tài nguyên để thực hiện các dự án và dịch vụ. Các chính sách được thực hiện qua các công cụ của nó, bao gồm 4 loại luật và các biện pháp hành chính, các biện pháp kinh tế, các chương trình thông tin và giáo dục, và việc quy định quyền lợi và trách nhiệm của các bên cung cấp dịch vụ.

Từ điển phân tích kinh tế

policy

chính sách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính sách

chính sách

Politik f; chính sách dối nội Innenpolitik f; chính sách dối ngoại Außenpolitik

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

policy

chính sách