TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tham gia công đoàn

người tham gia công đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người theo chủ nghĩa công đoàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người tham gia công đoàn

Syndikalist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Syndikalist /m -en, -en (/

1. người tham gia công đoàn; 2. người theo chủ nghĩa công đoàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Syndikalist /der; -en, -en/

người tham gia công đoàn;