TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

admonition

Lời cảnh cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyến cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự khiển trách

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lời khiển trách.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

admonition

admonition

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
admonition :

admonishment

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

admonition :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

admonishment,admonition :

quở nách, khiến hách. [HC] cành cáo.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Admonition

Sự khiển trách, lời khiển trách.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

admonition

Lời cảnh cáo, khuyến cáo, khuyên bảo

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

admonition

Gentle reproof.