Việt
tập giấy ghi chép
tập giấy viết
sổ tay
Đức
Notizblock
Schreibblock
Notizblock /der (PL ...blocke u. ...blocks)/
tập giấy ghi chép;
Schreibblock /der (PI. ...blocke u. -s)/
tập giấy viết; tập giấy ghi chép; sổ tay;