Việt
cuốn sách nhỏ
er
sổ tay
cuón sách loại bô túi
bài văn đả kích
bài văn công kích.
Anh
pamphlet
Đức
Taschenbuch
Pamphlet
Taschenbuch /n -(e)s, -bíich/
1. sổ tay; 2. cuốn sách nhỏ, cuón sách loại bô túi; Taschen
Pamphlet /n -(e)s, -e/
cuốn sách nhỏ, bài văn đả kích, bài văn công kích.
pamphlet /xây dựng/
pamphlet /toán & tin/