TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agenda

Chương trình nghị sự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

agenda

agenda

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

agenda

Tagesordnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Agenda

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

agenda

Agenda

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agenda /IT-TECH/

[DE] Agenda

[EN] agenda

[FR] agenda

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Agenda

[DE] Tagesordnung

[EN] agenda

[FR] Agenda

[VI] Chương trình nghị sự