TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sổ nhật ký

sổ nhật ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhật ký công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sổ nhật ký 204

sổ nhật ký 204

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sổ nhật ký 204

datebook

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sổ nhật ký

journal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 date-book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sổ nhật ký

Agenda

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agenda /die; -, ...den (veraltet)/

sổ nhật ký; nhật ký công tác (Notizbuch);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

journal

sổ nhật ký

log

sổ nhật ký

 date-book, journal, log

sổ nhật ký

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

datebook

sổ nhật ký 204