TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy lật

máy lật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s giật gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s u -e ám ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy lật

side tilter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 manipulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy lật

Hck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hck /m/

1. -s, -s [chúng, tật] giật gân, máy lật; 2. -(e)s, -s u -e [nỗi] ám ảnh; [sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, lô lăng, dỏ hơi, nũng nịu, thắt thuông, bất thưỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manipulator, tilter, tumbler

máy lật

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

side tilter

máy lật