Việt
máy lật
-s
-s giật gân
-s u -e ám ảnh
Anh
side tilter
manipulator
tilter
tumbler
Đức
Hck
Hck /m/
1. -s, -s [chúng, tật] giật gân, máy lật; 2. -(e)s, -s u -e [nỗi] ám ảnh; [sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, lô lăng, dỏ hơi, nũng nịu, thắt thuông, bất thưỏng.
manipulator, tilter, tumbler