TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ điều khiển

dụng cụ điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thiết bị chỉ hướng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dụng cụ điều khiển

 control electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manipulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

director

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dụng cụ điều khiển

Regelorgan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Automobilindustrie werden beispielsweise Instrumententafeln, Stoßfänger oder Türseitenverkleidungen verschweißt.

Trong kỹ nghệ ô tô, phương pháp náy được dùng để hàn bảng gắn dụng cụ điều khiển, càng giảm xóc hoặc lớp vỏ bọc bên trong cửa xe.

Haupteinsatzgebiete von Q sind flexibleKabelummantelungen, Kontaktmatten für Fernbedienungen,verschiedenste Dichtungsprofile, Schläuche und Fugendichtungsmassen im Bauwesen (Bild 3).

Lĩnh vực ứng dụng chính của Q là vỏ bọc dây cáp linh hoạt, tấm lót tiếp xúc cho dụng cụ điều khiển từ xa, thanh định hình, đệm kín các loại, ống mềm và chất bịt kín khe hở trong ngành xây dựng (Hình 3).

Từ điển toán học Anh-Việt

director

thiết bị chỉ hướng; dụng cụ điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelorgan /nt/CT_MÁY/

[EN] control device

[VI] dụng cụ điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control electrode, manipulator /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

dụng cụ điều khiển