TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ theo

Miếng nhãn thêu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phù hiệu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhãn thêu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vẽ theo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

vẽ theo

badge

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stehen mehrere Kräfte vom Angriffspunkt aus unter verschiedenen Winkeln zu einander, wird ihre Ersatzkraft zeichnerisch mit Hilfe des Kräfteparallelogramms ermittelt (Bild 2).

Nhiều lực có cùng điểm tác động dưới các góc khác nhau, hợp lực được xác định bằng cách vẽ theo quy tắc hình bình hành (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die für die Fortbewegung eines Fahrzeugs notwendigen Getriebeausgangsdrehmomente werden über den Getriebeausgangsdrehzahlen aufgetragen.

Momen xoắn đầu ra của hộp số cần thiết để xe di chuyển được vẽ theo tốc độ quay đầu ra hộp số.

Der Stromlaufplan kann in vereinfachter Form oder in ausführlicher Form mit Innenschaltung dargestellt werden, z.B. Relais.

Sơ đồ mạch điện có thể được vẽ theo cách đơn giản hoặc chi tiết hơn với các mạch điện bên trong, thí dụ rơle.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

badge

Miếng nhãn thêu, phù hiệu, nhãn thêu, vẽ theo