Kreuz /[kroyts], das; -es, -e/
dấu chữ thập;
thay vịký tên ông ta gạch một dấu thập. : anstelle seiner Unterschrift hat er ein Kreuz gemacht
Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/
biểu tượng;
nhãn hiệu;
dấu chữ thập (thay cho chữ ký của người không biết viết);