TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu chữ thập

dấu chữ thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhãn hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dấu chữ thập

cross head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu chữ thập

Kreuz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstelle seiner Unterschrift hat er ein Kreuz gemacht

thay vịký tên ông ta gạch một dấu thập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuz /[kroyts], das; -es, -e/

dấu chữ thập;

thay vịký tên ông ta gạch một dấu thập. : anstelle seiner Unterschrift hat er ein Kreuz gemacht

Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/

biểu tượng; nhãn hiệu; dấu chữ thập (thay cho chữ ký của người không biết viết);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross head /y học/

dấu chữ thập

 cross head /toán & tin/

dấu chữ thập

 cross head

dấu chữ thập