Việt
Thương hiệu
nhân hiệu
nhãn hiệu hàng hóa
nhãn hiệu
nhãn hàng
Anh
Trademarks
TM
trade mark
Đức
Markenzeichen
Handelsmarke
Geschäftszeichen
Kurzname (Handelsname)
Tên tắt (tên thương hiệu)
Markenzeichen /das/
nhân hiệu; thương hiệu (Warenzeichen);
Handelsmarke /die (Kaufmannsspr)/
nhãn hiệu hàng hóa; thương hiệu (thường đã đăng ký bảo hộ);
Geschäftszeichen /das/
nhãn hiệu; thương hiệu; nhãn hàng (Firmenzeichen);
TM, trade mark /toán & tin/
thương hiệu
Từ ngữ, tên gọi, biểu tư ợng, hình vẽ hay kết hợp những loại này do các nhà sản xuất, Thương doanh sử dụng để đặc định hàng hoá của họ phân biệt với hàng hoá khác cùng loại. Xem thêm intellectual property và Agreement on Tradeư Related Aspects of Intellectual Property Rights.