Việt
nhân hiệu
dấu bịt kim loại
cán
chỏ kẹp
xi
thương hiệu
nhân hiệu tính
do con người mà sinh ra hiệu qủa
hiệu lực chủ quan
dựa vào chính đương sự mà có được hiệu qủa.
Anh
identification tag
tag
ex opere operantis
Đức
Markenzeichen
Nhân hiệu, nhân hiệu tính, do con người mà sinh ra hiệu qủa, hiệu lực chủ quan, dựa vào chính đương sự mà có được hiệu qủa.
Markenzeichen /das/
nhân hiệu; thương hiệu (Warenzeichen);
nhân hiệu (máy); dấu bịt kim loại; cán, chỏ kẹp (tên vật rèn); xi