Việt
nhà côn trùng học
nhà nghiên cứu sâu bọ.
Đức
In
Insektologe
Entomologe
Insektolog
Insektolog /m -gen, -gen/
nhà côn trùng học, nhà nghiên cứu sâu bọ.
In /sek.ten. forscher, der/
nhà côn trùng học (Entomologe);
Insektologe /der; -n, -n/
Entomologe /der; -n, -n/
nhà côn trùng học (Insektenforscher);