Việt
nhà nghiên cứu sâu bọ
nhà côn trùng học
Anh
entomologist
Đức
Entomologe
Pháp
entomologiste
Entomologe /der; -n, -n/
nhà côn trùng học (Insektenforscher);
Entomologe /ENVIR/
[DE] Entomologe
[EN] entomologist
[FR] entomologiste
[VI] nhà nghiên cứu sâu bọ