TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entomologe

nhà nghiên cứu sâu bọ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhà côn trùng học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entomologe

entomologist

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entomologe

Entomologe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entomologe

entomologiste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entomologe /der; -n, -n/

nhà côn trùng học (Insektenforscher);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entomologe /ENVIR/

[DE] Entomologe

[EN] entomologist

[FR] entomologiste

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Entomologe

[DE] Entomologe

[EN] entomologist

[VI] nhà nghiên cứu sâu bọ