Việt
người diễn giải
người giải thích
người giải thích 2i trình diễn
diễn xuất
Đức
In
interpretatorisch
In /.ter.pret [intar'pre:t], der, -en, -en; ln.ter.pre.tin, die; -, -nen/
người diễn giải; người giải thích;
interpretatorisch /(Adj.)/
(thuộc) người diễn giải; người giải thích 2i (thuộc) trình diễn; diễn xuất;