TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederkauen

nhai lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đi nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wiederkäuen

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp đi lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc đi nhắc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai đi nhai lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wiederkauen

wiederkauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wiederkäuen

Wiederkäuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kühe kauen ihre Nahrung wieder

những con bò nhai lại thức ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederkäuen /(tác/

1. nhai lại; 2. lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, nhai đi nhai lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkauen /[-koyon] (sw. V.; hat)/

(trâu, bò v v ) nhai lại;

Kühe kauen ihre Nahrung wieder : những con bò nhai lại thức ăn.

wiederkauen /[-koyon] (sw. V.; hat)/

(abwertend) lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại;