Việt
nhai lại
lặp đi lặp lại
nhắc đi nhắc lại
h được vt
nhai đi nhai lại.
Đức
wiederkauen
Wiederkäuen
Kühe kauen ihre Nahrung wieder
những con bò nhai lại thức ăn.
Wiederkäuen /(tác/
1. nhai lại; 2. lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, nhai đi nhai lại.
wiederkauen /[-koyon] (sw. V.; hat)/
(trâu, bò v v ) nhai lại;
Kühe kauen ihre Nahrung wieder : những con bò nhai lại thức ăn.
(abwertend) lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại;