herumreiten /(st. V.; ist)/
(ugs ) cưỡi ngựa đi loanh quanh [in + Dat ];
herumreiten /(st. V.; ist)/
(từ lóng) nhắc đi nhắc lại;
nói dai dẳng [auf + Dat ];
herumreiten /(st. V.; ist)/
(từ lóng) phê bình chỉ trích (ai) dai dẳng;
quấy rầy bằng lời nói dai dẳng [auf + Dat ];