TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumreiten

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đây đi đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi chu du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: auf etw. ~ reiten thường quay về đề tài này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡi ngựa đi loanh quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đi nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê bình chỉ trích dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy bằng lời nói dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumreiten

herumreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf etw. (A) herum reiten

thường quay về đề tài này; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumreiten /(st. V.; ist)/

(ugs ) cưỡi ngựa đi loanh quanh [in + Dat ];

herumreiten /(st. V.; ist)/

(từ lóng) nhắc đi nhắc lại; nói dai dẳng [auf + Dat ];

herumreiten /(st. V.; ist)/

(từ lóng) phê bình chỉ trích (ai) dai dẳng; quấy rầy bằng lời nói dai dẳng [auf + Dat ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumreiten /vi (/

1. đi đây đi đó, đi chu du; 2.: auf etw. (A) herum reiten thường quay về đề tài này; -