Việt
s
đi đây đi đó
đi chu du
: auf etw. ~ reiten thường quay về đề tài này
Đức
herumreiten
auf etw. (A) herum reiten
thường quay về đề tài này; -
herumreiten /vi (/
1. đi đây đi đó, đi chu du; 2.: auf etw. (A) herum reiten thường quay về đề tài này; -