Việt
mạn tính
thường xuyên
kinh niên
lặp đi lặp lại
Anh
chronic
Chronic :
Đức
Chronisch:
chronisch
Pháp
Chronique :
chronique
thường xuyên, kinh niên, lặp đi lặp lại (bệnh)
Nhiễm bệnh trong thời gian dài, có thể hiện hay không thể hiện những dấu hiệu triệu chứng lâm sàng.
chronic /INDUSTRY-CHEM/
[DE] chronisch
[EN] chronic
[FR] chronique
[EN] Chronic :
[FR] Chronique :
[DE] Chronisch:
[VI] mạn tính, mô tả một bệnh kéo dài lâu và thay đổi rất chậm.