TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh niên

kinh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mãn tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạn tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lặp đi lặp lại

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

kinh niên

chronic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

kinh niên

chronisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chronic

thường xuyên, kinh niên, lặp đi lặp lại (bệnh)

Nhiễm bệnh trong thời gian dài, có thể hiện hay không thể hiện những dấu hiệu triệu chứng lâm sàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chronisch /a/

kinh niên, mãn tính, mạn tính.