TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạn tính

mạn tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mãn tính

kinh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạn tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mạn tính

chronic

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 chronic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mãn tính

chronisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

sehr giftig oder giftig (toxisch), wenn sie in (sehr) geringer Menge zum Tod führen oder akute oder chronische Gesundheitsschäden verursachen können,

độc hay rất độc, nếu một lượng (rất) nhỏ của chúng có thể gây tử vong hoặc những tổn hại sức khỏe cấp tính hay mạn tính,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chronisch /a/

kinh niên, mãn tính, mạn tính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chronic /y học/

mạn tính

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chronic

mạn tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạn tính

(y) chronisch (a)