Việt
mạn tính
kinh niên
mãn tính
mạn tính.
Anh
chronic
Đức
chronisch
sehr giftig oder giftig (toxisch), wenn sie in (sehr) geringer Menge zum Tod führen oder akute oder chronische Gesundheitsschäden verursachen können,
độc hay rất độc, nếu một lượng (rất) nhỏ của chúng có thể gây tử vong hoặc những tổn hại sức khỏe cấp tính hay mạn tính,
chronisch /a/
kinh niên, mãn tính, mạn tính.
chronic /y học/
(y) chronisch (a)