timing
sự điểm thời
timing /điện/
sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa)
Sự điều chỉnh thời điểm đánh lửa đúng với qui cách để máy phát đúng công suất.
timing /ô tô/
sự cân chỉnh (thời điểm)
timing /điện tử & viễn thông/
định giờ
timing /cơ khí & công trình/
thời chuẩn (việc đánh lửa)
timing /điện lạnh/
sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa)
timing
sự cân chỉnh (thời điểm)
timing /ô tô/
sự cân chỉnh (thời điểm)
timing /hóa học & vật liệu/
sự đặt thời gian
hypogene process, timing
quá trình thâm sinh
Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động.
The process of observing and recording the duration of an action or series of actions.
timer clock, pace, timing
xung nhịp định thời
internal clocking, time shift, time-out, timing
sự định thời bên trong