TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 timing

sự điểm thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh thời điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định giờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình thâm sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung nhịp định thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định thời bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 timing

 timing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hypogene process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timer clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal clocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing

sự điểm thời

 timing /điện/

sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa)

Sự điều chỉnh thời điểm đánh lửa đúng với qui cách để máy phát đúng công suất.

 timing /ô tô/

sự cân chỉnh (thời điểm)

 timing /điện tử & viễn thông/

định giờ

 timing /cơ khí & công trình/

thời chuẩn (việc đánh lửa)

 timing /điện lạnh/

sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa)

 timing

sự cân chỉnh (thời điểm)

 timing /ô tô/

sự cân chỉnh (thời điểm)

 timing /hóa học & vật liệu/

sự đặt thời gian

hypogene process, timing

quá trình thâm sinh

Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động.

The process of observing and recording the duration of an action or series of actions.

timer clock, pace, timing

xung nhịp định thời

internal clocking, time shift, time-out, timing

sự định thời bên trong