Việt
sự định thời bẽn trong
sự tạo nhịp trong
sự định thời bên trong
Anh
internal clocking
time shift
time-out
timing
internal clocking, time shift, time-out, timing
định thời trong, đồng bộ hóa trong Sự đdng bộ hóa hệ mạch điện eửà thtết bị lâng đồng hồ đ|nh thời bên trong bản thân thiết bị.
sự định thời bẽn trong, sự tạo nhịp trong