Việt
sự điều chỉnh thời điểm
Anh
timing
timing /điện/
sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa)
Sự điều chỉnh thời điểm đánh lửa đúng với qui cách để máy phát đúng công suất.
timing /điện lạnh/