TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bứt lên

bỏ xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bứt lên

distanzieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

distanzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Gegner um fünf Runden distanzieren

vượt hơn đối thủ năm vòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distanzie /ren (sw. V.; hat)/

(Sport) bỏ xa; bứt lên; vượt lên; chiến thắng [um + Akk : khoảng ];

vượt hơn đối thủ năm vòng. : seinen Gegner um fünf Runden distanzieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

distanzieren /vi (thể thao)/

bỏ xa, bứt lên, vượt lên;