TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách vận hành của máy tính

Cách vận hành của máy tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cách vận hành của máy tính

Computer

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

operating principle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cách vận hành của máy tính

Computer

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsweise

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Computer,Arbeitsweise

[VI] Cách vận hành của máy tính

[EN] Computer, operating principle