TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách thức hoạt động

cách thức hoạt động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức vận hành của thiết bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cách thức hoạt động

mode of action

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cách thức hoạt động

Wirkungsweise

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erst durch Kenntnis der Aufgaben der einzelnen Funktionseinheiten und ihres Zusammenwirkens kann die Arbeitsweise der Maschine oder der Anlage verstanden werden.

Để có thể hiểu cách thức hoạt động của máy móc thiết bị, trước hết phải hiểu biết về nhiệm vụ của từng khối chức năng riêng rẽ và sự tác động phối hợp của chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsweise /die/

cách thức hoạt động; cách thức vận hành của thiết bị;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wirkungsweise

[EN] mode of action

[VI] cách thức hoạt động