Việt
đưa vào vận hành
vận hành
Anh
set into operation
work
Đức
Inbetriebsetzen
ingangsetzen
Inbetriebsetzen /vt/CNH_NHÂN/
[EN] set into operation
[VI] đưa vào vận hành
ingangsetzen /vt/CNH_NHÂN/
[VI] đưa vào vận hành, vận hành
set into operation, work