motion
sự chuyển động, sự vận động ~ of earth poles sự di động của địa cực ~ of ground sự chuyển động củ a mặt đất ~ of magnetic field lines sự chuyển động của các đường từ lực ~ of perihelion sự chuyển động của điểm cận nhật ~ of star sự chuyển động của sao ~ of sunspots sự chuyển động của vết mặt trời accelerated ~ sự chuyển động nhanh dần alternate ~ sự chuyển động xen kẽ anticlockwise ~ sự chuyển động ngược chiều kim đồng hồ apparent ~ sự chuyển động biểu kiến azimuthal ~ sự chuyển động phương vị circular ~ sự chuyển động vòng tròn circulating ~ sự vận động tuần hoàn counterclockwise ~ sự chuyển động ngựơc chiều kim đồng hồ daily ~ sự chuyển động ngày direct ~ sự chuyển động trực tiếp diurnal ~ sự chuyển động ban ngày downslide ~ sự chuyển động trượt xuống downwards ~ sự chuyển động hướng xuống drift ~ sự chuyển động trôi dạt eddy ~ sự chuyển động xoáy eustatic ~ sự chuyển động đẳng tĩnh fast ~ sự chuyển động nhanh fluid ~ sự chuyển động của thể lỏng geocratic ~ sự chuyển động nâng của lục địa harmonic ~ sự chuyển động điều hoà horizontal ~ vận động nằm ngang hourly ~ sự chuyển động (hàng) giờ hydrocratic ~ sự chuyển động dương của mực nước biển ice ~ sự di chuyển của băng image ~ sự dịch ảnh isentropic ~ sự chuyển động đẳng entropi laminar ~ sự chảy tầng, sự vận động chảy tầng mass ~ sự chuyển động khối mean diurnal ~ sự chuyển động trung bình ngày micrometer ~ sự vi động ; bước vít vi động nodal ~ sự xê dịch đường nút orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo oscillating ~ sự vận động dao dộng, sự giao động parallactic ~ sự chuyển động thị sai, sự chuyển dịch thị sai periodic ~ sự chuyển động có thời kỳ polar ~ sự chuyển động cực proper ~ sự chuyển động riêng random ~ sự chuyển động ngẫu nhiên rectilinear ~ sự chuyển động thẳng relative ~ sự chuyển động tương đối retarded ~ sự chuyển động chậm dần retrograde ~ sự chuyển động ngược rising-and-falling ~ sự vận động lên xuống rotary ~ sự quay chuyển động quay rotational ~ sự chuyển động quay seismic ~ vận động động đất sideward ~ of earthquake sự vận động ngang của động đất simple harmonic ~ sự vận động điều hoà đơn giản slow ~ sự chuyển động chậm star proper ~ sự chuyển động riêng của sao stationary ~ sự chuyển động ổn định steady ~ chuyển động bền thalassocratic ~ vận động mực biển thrust ~ sự chuyển động mạnh, sự chuyển động xô đẩy turbulent ~ sự chuyển động xoáy, sự chuyển động nhiễu loạn turning ~ sự chuyển động quay uniform ~ sự chuyển động đều, sự chuyển động thẳng đều uniformly acclerated ~ sự chuyển động nhanh dần đều variable ~ sự chuyển động biến đổi veritical ~ sự chuyển động thẳng đứng vortex ~ sự chuển động xoáy wave ~ sự chuyển động (dạng) sóng wind induced ~ sự chuyển động do gió