TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao động parallactic ~ sự chuyển động thị sai

sự chuyển động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vận động chảy tầng mass ~ sự chuyển động khối mean diurnal ~ sự chuyển động trung bình ngày micrometer ~ sự vi động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bước vít vi động nodal ~ sự xê dịch đường nút orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo oscillating ~ sự vận động dao dộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giao động parallactic ~ sự chuyển động thị sai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động xô đẩy turbulent ~ sự chuyển động xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động nhiễu loạn turning ~ sự chuyển động quay uniform ~ sự chuyển động đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động thẳng đều uniformly acclerated ~ sự chuyển động nhanh dần đều variable ~ sự chuyển động biến đổi veritical ~ sự chuyển động thẳng đứng vortex ~ sự chuển động xoáy wave ~ sự chuyển động sóng wind induced ~ sự chuyển động do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự giao động parallactic ~ sự chuyển động thị sai

motion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

motion

sự chuyển động, sự vận động ~ of earth poles sự di động của địa cực ~ of ground sự chuyển động củ a mặt đất ~ of magnetic field lines sự chuyển động của các đường từ lực ~ of perihelion sự chuyển động của điểm cận nhật ~ of star sự chuyển động của sao ~ of sunspots sự chuyển động của vết mặt trời accelerated ~ sự chuyển động nhanh dần alternate ~ sự chuyển động xen kẽ anticlockwise ~ sự chuyển động ngược chiều kim đồng hồ apparent ~ sự chuyển động biểu kiến azimuthal ~ sự chuyển động phương vị circular ~ sự chuyển động vòng tròn circulating ~ sự vận động tuần hoàn counterclockwise ~ sự chuyển động ngựơc chiều kim đồng hồ daily ~ sự chuyển động ngày direct ~ sự chuyển động trực tiếp diurnal ~ sự chuyển động ban ngày downslide ~ sự chuyển động trượt xuống downwards ~ sự chuyển động hướng xuống drift ~ sự chuyển động trôi dạt eddy ~ sự chuyển động xoáy eustatic ~ sự chuyển động đẳng tĩnh fast ~ sự chuyển động nhanh fluid ~ sự chuyển động của thể lỏng geocratic ~ sự chuyển động nâng của lục địa harmonic ~ sự chuyển động điều hoà horizontal ~ vận động nằm ngang hourly ~ sự chuyển động (hàng) giờ hydrocratic ~ sự chuyển động dương của mực nước biển ice ~ sự di chuyển của băng image ~ sự dịch ảnh isentropic ~ sự chuyển động đẳng entropi laminar ~ sự chảy tầng, sự vận động chảy tầng mass ~ sự chuyển động khối mean diurnal ~ sự chuyển động trung bình ngày micrometer ~ sự vi động ; bước vít vi động nodal ~ sự xê dịch đường nút orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo oscillating ~ sự vận động dao dộng, sự giao động parallactic ~ sự chuyển động thị sai, sự chuyển dịch thị sai periodic ~ sự chuyển động có thời kỳ polar ~ sự chuyển động cực proper ~ sự chuyển động riêng random ~ sự chuyển động ngẫu nhiên rectilinear ~ sự chuyển động thẳng relative ~ sự chuyển động tương đối retarded ~ sự chuyển động chậm dần retrograde ~ sự chuyển động ngược rising-and-falling ~ sự vận động lên xuống rotary ~ sự quay chuyển động quay rotational ~ sự chuyển động quay seismic ~ vận động động đất sideward ~ of earthquake sự vận động ngang của động đất simple harmonic ~ sự vận động điều hoà đơn giản slow ~ sự chuyển động chậm star proper ~ sự chuyển động riêng của sao stationary ~ sự chuyển động ổn định steady ~ chuyển động bền thalassocratic ~ vận động mực biển thrust ~ sự chuyển động mạnh, sự chuyển động xô đẩy turbulent ~ sự chuyển động xoáy, sự chuyển động nhiễu loạn turning ~ sự chuyển động quay uniform ~ sự chuyển động đều, sự chuyển động thẳng đều uniformly acclerated ~ sự chuyển động nhanh dần đều variable ~ sự chuyển động biến đổi veritical ~ sự chuyển động thẳng đứng vortex ~ sự chuển động xoáy wave ~ sự chuyển động (dạng) sóng wind induced ~ sự chuyển động do gió