reflet
reflet [Rafle] n. m. 1. Ánh phản chiếu, ánh. Le reflet d’un rayon de soleil sur l’étang: Ánh phản chiếu của một tia mặt tròi trên mặt ao. Les reflets du satin: Các ánh của vải xa tanh. 2. Hình ảnh đuọc phản chiếu; bóng. Le reflet des peupliers dans l’eau: Bóng của các cây dưong trong nưóc. > Bóng Bóng, hình bóng. La beauté de la ville actuelle n’est qu’un pâle reflet de sa splendeur passée: Cái dẹp của thành phố hiện tại chí là cái bóng mờ nhạt của sự huy hoàng dã qua của nó.