TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerschein

ánh sáng phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh phản xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

widerschein

sheen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

widerschein

Widerschein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

widerschein

reflet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Widerschein des Mondes auf dem Schnee

ánh trăng phản chiểu trên tuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerschein /der; -[e]s, -e/

ánh sáng phản chiếu; ánh phản xạ;

der Widerschein des Mondes auf dem Schnee : ánh trăng phản chiểu trên tuyết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Widerschein /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Widerschein

[EN] sheen

[FR] reflet