Việt
ánh phản xạ
tia phẳn xạ
ánh sáng phản chiếu
tia phản xạ
vết sáng
ánh.
Anh
reflection
Đức
widerstrahl
Widerschein
der Widerschein des Mondes auf dem Schnee
ánh trăng phản chiểu trên tuyết.
Widerstrahl /m -(e)s, -en/
tia phản xạ, ánh phản xạ, vết sáng, ánh.
widerstrahl /der; -[e]s, -en/
tia phẳn xạ; ánh phản xạ;
Widerschein /der; -[e]s, -e/
ánh sáng phản chiếu; ánh phản xạ;
ánh trăng phản chiểu trên tuyết. : der Widerschein des Mondes auf dem Schnee
reflection /xây dựng/