TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt láng

nước bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ánh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt láng

gloss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt láng

Glanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Milchig weiß, fühlt sich wachsartig an, gleitfähig, weich, zäh, abriebfest, nicht klebbar, chemikalienbeständig, bis 280 °C temperaturbeständig.

Đặc tính: Màu trắng sữa, mặt láng như sáp, có khả năng trượt, mềm, dai, bền chống mài mòn, không dán được, bền hóa chất, bền nhiệt đến 280 °C.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die charakteristischen Merkmale für ein Heißabschlaggranulat sind die Kugel- oder Linsenform, Gleichförmigkeit und eine glatte Oberfläche.

Đặc điểm của phương pháp tạo hạt bằng cắt sợi nóng là hạt có dạng hình cầu, dạng thấu kính, hạt đều đặn và bề mặt láng.

Immer häufi ger sind Blasteile gefordert, dieneben einer Beständigkeit gegen Laugen oder Säuren auch eine hohe Wanddicke oder eineglänzende Oberfl äche aufweisen sollen.

Ngoài tính bền đối với chất kiềm (base) hoặc acid, các chi tiết thổi còn cần phải có thành dày và bề mặt láng bóng. Để đạt được những yêu

Derartige Prägevorrichtungen bestehen aus glatten oder gravierten, wassergekühlten, verchromten Stahlwalzen sowie gummibeschichteten Gegendruckwalzen.

Thiết bị dập nổi gồm có các trục cán bằng thép mạ chromi, được làm nguội bằng nước, có bề mặt láng hay chạm khắc và một trục nén đối kháng có phủ lớp cao su trên bề mặt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Glänzende Oberfläche

Bề mặt láng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glanz /m/B_BÌ/

[EN] gloss

[VI] nước bóng, ánh bóng, mặt láng

Glanz /m/IN, C_DẺO/

[EN] gloss

[VI] sự bóng, nước bóng, ánh bóng, mặt láng