Việt
nước bóng
ánh bóng
mặt láng
sự bóng
Anh
gloss
Đức
Glanz
Eigenschaften: Milchig weiß, fühlt sich wachsartig an, gleitfähig, weich, zäh, abriebfest, nicht klebbar, chemikalienbeständig, bis 280 °C temperaturbeständig.
Đặc tính: Màu trắng sữa, mặt láng như sáp, có khả năng trượt, mềm, dai, bền chống mài mòn, không dán được, bền hóa chất, bền nhiệt đến 280 °C.
Die charakteristischen Merkmale für ein Heißabschlaggranulat sind die Kugel- oder Linsenform, Gleichförmigkeit und eine glatte Oberfläche.
Đặc điểm của phương pháp tạo hạt bằng cắt sợi nóng là hạt có dạng hình cầu, dạng thấu kính, hạt đều đặn và bề mặt láng.
Immer häufi ger sind Blasteile gefordert, dieneben einer Beständigkeit gegen Laugen oder Säuren auch eine hohe Wanddicke oder eineglänzende Oberfl äche aufweisen sollen.
Ngoài tính bền đối với chất kiềm (base) hoặc acid, các chi tiết thổi còn cần phải có thành dày và bề mặt láng bóng. Để đạt được những yêu
Derartige Prägevorrichtungen bestehen aus glatten oder gravierten, wassergekühlten, verchromten Stahlwalzen sowie gummibeschichteten Gegendruckwalzen.
Thiết bị dập nổi gồm có các trục cán bằng thép mạ chromi, được làm nguội bằng nước, có bề mặt láng hay chạm khắc và một trục nén đối kháng có phủ lớp cao su trên bề mặt.
Glänzende Oberfläche
Bề mặt láng
Glanz /m/B_BÌ/
[EN] gloss
[VI] nước bóng, ánh bóng, mặt láng
Glanz /m/IN, C_DẺO/
[VI] sự bóng, nước bóng, ánh bóng, mặt láng