Việt
than ánh
antraxit
claren
than bóng
antraxilon
các thành phần gỗ trong than
than dạng nến
than nến xen kẽ với đá phiến
Anh
glance coal
gloss coal
luster
bright coal
peaw
anthraxylon
jerries
Đức
Glanzkohle
than ánh, than bóng
antraxilon, các thành phần gỗ trong than; than ánh
than dạng nến, than ánh, than nến xen kẽ với đá phiến
Glanzkohle /f/THAN/
[EN] glance coal
[VI] than ánh, antraxit, claren
than ánh, antraxit
gloss coal, luster
bright coal, gloss coal /hóa học & vật liệu/