Việt
sự lắp kính
sự tráng men
của kính
đô thủy tinh
dụng cụ thủy tinh
sản phẩm thủy tinh
Anh
glasswork
glazing
glazing n.
Đức
Verglasung
Verglasen
Glasarbeit
Glasarbeit /f =, -en/
1. sự lắp kính, của kính; 2.đô thủy tinh, dụng cụ thủy tinh, sản phẩm thủy tinh; Glas
Verglasen /nt/XD, SỨ_TT/
[EN] glazing
[VI] sự tráng men; sự lắp kính (cửa sổ)
Verglasung /die; -, -en/
sự lắp kính;
Sự lắp kính (cửa)
glasswork, glazing /xây dựng/
Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa sổ.
The process of fitting a pane of glass into a window frame..