TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm thủy tinh

Sản phẩm thủy tinh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ thủy tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự lắp kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô thủy tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thủy tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm nghệ thuật bằng thủy tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sản phẩm thủy tinh

glass products

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sản phẩm thủy tinh

Glasarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glas erzeugnisse

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anwendungsbereich: Die Heißluftsterilisation eignet sich für hitzefeste Materialien, vorzugsweise Glas- und Metallwaren (z.B. Glaspipetten in Pipettenbüchsen aus Aluminium oder Edelstahl), eventuell auch Öle und Fette (Tabelle 1, Seite 106).

Phạm vi sử dụng: Tiệt trùng với khí nóng phù hợp cho các vật liệu chịu nhiệt, tốt nhất là các sản phẩm thủy tinh và kim loại (thí dụ như ống hút thủy tinh trong hộp đựng ống bằng nhôm hoặc thép không rỉ), có thể tùy điều kiện dầu và mỡ (Bảng 1, trang 106).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glasarbeit /die/

đồ thủy tinh; dụng cụ thủy tinh; sản phẩm thủy tinh; tác phẩm nghệ thuật bằng thủy tinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glasarbeit /f =, -en/

1. sự lắp kính, của kính; 2.đô thủy tinh, dụng cụ thủy tinh, sản phẩm thủy tinh; Glas

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Glas erzeugnisse

[VI] Sản phẩm thủy tinh, kính

[EN] glass products