Việt
đồ thủy tinh
hàng thủy tinh
dụng cụ thủy tinh
sản phẩm thủy tinh
tác phẩm nghệ thuật bằng thủy tinh
Anh
glassware
Đức
Glaswaren
Glasarbeit
Glasarbeit /die/
đồ thủy tinh; dụng cụ thủy tinh; sản phẩm thủy tinh; tác phẩm nghệ thuật bằng thủy tinh;
Glaswaren /pl/
hàng thủy tinh, đồ thủy tinh; Glas
glassware /hóa học & vật liệu/
Các sản phẩm làm từ thủy tinh, đặc biệt là các ly uống nước.
Any product made of glass, especially drinking glasses.