Clarification
[DE] Klärung
[VI] Sự gạn lọc
[EN] Clearing action that occurs during wastewater treatment when solids settle out. This is often aided by centrifugal action and chemically induced coagulation in wastewater.
[VI] Hoạt động sàng lọc trong quá trình xử lý nước thải khi các chất rắn lắng xuống. Quá trình này thường được thực hiện nhờ lực ly tâm và hóa chất làm đông tụ nước thải.
Decant
[DE] Dekantieren
[VI] Sự gạn lọc
[EN] To draw off the upper layer of liquid after the heaviest material (a solid or another liquid) has set- tled.
[VI] Lấy ra lớp trên của chất lỏng sau khi các chất nặng nhất (một chất rắn hoặc một chất lỏng khác) đã lắng xuống.