TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gạn lắng

sự gạn lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự gạn lắng

decantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 decantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự gạn lắng

Absetzklärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absetzklärung /f/P_LIỆU/

[EN] decantation, settling

[VI] sự gạn lắng, sự làm lắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decantation

sự gạn lắng

settling

sự gạn lắng

 decantation, settling

sự gạn lắng