Việt
sự bồi tụ
sự bồi đắp
đất bồi
phù sa compensatory ~ sự tích tụ bù
Anh
aggradation
accumulation
Đức
Aggradation
sự bồi tụ; đất bồi, phù sa compensatory ~ sự tích tụ bù
Aggradation /f/KTC_NƯỚC/
[EN] aggradation
[VI] sự bồi đắp, sự bồi tụ
accumulation /cơ khí & công trình/