TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chồng chập

sự chồng chập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự chồng chập

superposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5.3.4 Signalüberschneidungen

5.3.4 Sự chồng chập tín hiệu

Signalüberschneidungen (Bild 1) führen zu fehlerhaften Steuerungen.

Sự chồng chập của tín hiệu (Hình 1) sẽ dẫn đến điều khiển bị lỗi.

5. Welche Möglichkeiten gibt es, um Signalüberschneidungen zu vermeiden?

5. Các khả năng nào được dùng để tránh sự chồng chập của tín hiệu?

Es muss aber sichergestellt werden, dass nicht gleichzeitig an beiden Magnetspulen ein Signal ansteht.

Nhưng cần bảo đảm rằng cả hai cuộn dây từ không có cùng tín hiệu, vì điều này sẽ dẫn đến sự chồng chập tín hiệu.

Wird ein Stellglied gleichzeitig von beiden Seiten betätigt, z. B. durch nicht abgeschaltete Dauersignale, kommt es zur Signalüberschneidung. Wegabhängige Steuerung

Khi một phần tử điều khiển (cơ cấu dẫn động) được cả hai phía tác động cùng lúc, thí dụ qua tín hiệu kéo dài không tắt, sẽ dẫn đến sự chồng chập (sự trùng) tín hiệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superposition

sự chồng chập

 superposition

sự chồng chập

 superposition /điện lạnh/

sự chồng chập