TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm chồng lên

nằm chồng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xếp chồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nằm kế trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nằm chồng lên

 superincumbent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overlying

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das im Vergleich zu den Wasserstoffmolekülen riesige Chloratomverhindert, dass sich die Molekülfäden des PVC aufeinander legen können, sie werden auf Abstand gehalten.

So với các nguyên tử hydro, các nguyên tử chlor lớn hơn rất nhiều và ngăn chặncác sợi phân tử của PVC nằm chồng lên nhau, chúng đượcgiữ cách biệt với nhau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dass die Zelle durch die Wasseraufnahme nicht platzt, verhindert die stabile Zellwand, die auf die äußere Biomembran aufgelagert ist.

Sở dĩ tế bào hấp thụ nước mà không bị vỡ là nhờ vách tế bào ổn định nằm chồng lên nhau bên ngoài màng sinh học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus drei übereinander liegenden Halb­ leiterschichten, die jeweils einen elektrischen An­ schluss haben.

Transistor được cấu tạo bởi ba lớp bán dẫn nằm chồng lên nhau, mỗi lớp có một đầu nối điện.

Zwei übereinander liegende Querlenker sind über je ein Kugelgelenk mit dem Achsschenkel (Schwenklager) verbunden.

Hai đòn dẫn hướng ngang nằm chồng lên nhau, mỗi đòn được gắn vào cam xoay bánh xe (ổ xoay) bằng một khớp cầu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overlying

xếp chồng, nằm chồng lên , nằm kế trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superincumbent

nằm chồng lên