Việt
nằm chồng lên
xếp chồng
nằm kế trên
Anh
superincumbent
overlying
Das im Vergleich zu den Wasserstoffmolekülen riesige Chloratomverhindert, dass sich die Molekülfäden des PVC aufeinander legen können, sie werden auf Abstand gehalten.
So với các nguyên tử hydro, các nguyên tử chlor lớn hơn rất nhiều và ngăn chặncác sợi phân tử của PVC nằm chồng lên nhau, chúng đượcgiữ cách biệt với nhau.
Dass die Zelle durch die Wasseraufnahme nicht platzt, verhindert die stabile Zellwand, die auf die äußere Biomembran aufgelagert ist.
Sở dĩ tế bào hấp thụ nước mà không bị vỡ là nhờ vách tế bào ổn định nằm chồng lên nhau bên ngoài màng sinh học.
Sie bestehen aus drei übereinander liegenden Halb leiterschichten, die jeweils einen elektrischen An schluss haben.
Transistor được cấu tạo bởi ba lớp bán dẫn nằm chồng lên nhau, mỗi lớp có một đầu nối điện.
Zwei übereinander liegende Querlenker sind über je ein Kugelgelenk mit dem Achsschenkel (Schwenklager) verbunden.
Hai đòn dẫn hướng ngang nằm chồng lên nhau, mỗi đòn được gắn vào cam xoay bánh xe (ổ xoay) bằng một khớp cầu.
xếp chồng, nằm chồng lên , nằm kế trên